Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 41.200 – 41.300 đồng/kg cơ sở
41.400 – 41.500 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 41.200 – 41.600 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2:
Trừ lùi:
Giao HCM G1: 43.500 -43.600 đồng/kg
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.660
Bán: 22.860
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
11/21 | 2133 | -11 | -0,51 | 5295 | 2152 | 2112 | 2144 | 2144 | 35791 |
01/22 | 2143 | -8 | -0,37 | 10761 | 2161 | 2123 | 2151 | 2151 | 42745 |
03/22 | 2096 | -1 | -0,05 | 1607 | 2102 | 2076 | 2093 | 2097 | 21882 |
05/22 | 2072 | -1 | -0,05 | 189 | 2077 | 2058 | 2071 | 2073 | 3957 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
12/21 | 208,65 | -4,50 | -2,11 | 19632 | 214,95 | 205,80 | 214,55 | 213,15 | 128061 |
03/22 | 211,60 | -4,45 | -2,06 | 10321 | 217,85 | 208,75 | 217,70 | 216,05 | 75597 |
05/22 | 212,55 | -4,35 | -2,01 | 5011 | 218,70 | 209,80 | 218,15 | 216,90 | 45834 |
07/22 | 213,10 | -4,25 | -1,96 | 3494 | 219,45 | 210,30 | 219,45 | 217,35 | 17481 |