Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 34.900 – 35.000 đồng/kg cơ sở
35.100 – 35.200 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 34.800 – 35.000 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 35.200 – 35.400 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1:
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.850
Bán: 23.050
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1569 | -23 | -1,44 | 7317 | 1596 | 1555 | 1596 | 1592 | 32920 |
09/21 | 1596 | -23 | -1,42 | 8974 | 1621 | 1581 | 1617 | 1619 | 45522 |
11/21 | 1616 | -22 | -1,34 | 2141 | 1640 | 1601 | 1640 | 1638 | 23339 |
01/22 | 1631 | -21 | -1,27 | 398 | 1653 | 1618 | 1650 | 1652 | 11242 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 154,1 | -3,35 | -2,13 | 25267 | 156,6 | 151,55 | 156,6 | 157,45 | 37739 |
09/21 | 156,2 | -3,40 | -2,13 | 35269 | 158,55 | 153,7 | 158,4 | 159,6 | 122617 |
12/21 | 159,15 | -3,40 | -2,09 | 12163 | 161,75 | 156,65 | 161,75 | 162,55 | 58563 |
03/22 | 161,75 | -3,40 | -2,06 | 3527 | 164 | 159,25 | 164 | 165,15 | 33293 |