Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 33.000 – 33.100 đồng/kg cơ sở
33.200 – 33.300 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 33.400 – 33.500 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 33.400 – 33.600 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1:
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.940
Bán: 23.140
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1459 | -1 | -0,07 | 8983 | 1477 | 1449 | 1459 | 1460 | 56521 |
09/21 | 1484 | -2 | -0,13 | 4270 | 1502 | 1475 | 1486 | 1486 | 29493 |
11/21 | 1502 | -1 | -0,07 | 1182 | 1518 | 1493 | 1501 | 1503 | 19941 |
01/22 | 1515 | -2 | -0,13 | 404 | 1531 | 1510 | 1514 | 1517 | 7119 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 145,75 | +0,75 | +0,52 | 14924 | 146,9 | 144,6 | 145,15 | 145 | 107765 |
09/21 | 147,75 | +0,80 | +0,54 | 5193 | 148,85 | 146,55 | 146,95 | 146,95 | 70585 |
12/21 | 150,4 | +0,80 | +0,53 | 2694 | 151,35 | 149,1 | 149,6 | 149,6 | 47079 |
03/22 | 152,65 | +0,75 | +0,49 | 1854 | 153,6 | 151,6 | 151,9 | 151,9 | 31655 |