Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 34.900 – 35.000 đồng/kg cơ sở
35.000 – 35.100 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 35.400 – 35.500 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 35.500 – 35.600 đồng/kg
Timexco: 35.600 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1:
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.945
Bán: 23.145
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1591 | +8 | +0,51 | 14232 | 1619 | 1563 | 1574 | 1583 | 51766 |
09/21 | 1615 | +10 | +0,62 | 10503 | 1642 | 1585 | 1597 | 1605 | 31626 |
11/21 | 1631 | +11 | +0,68 | 3948 | 1657 | 1601 | 1611 | 1620 | 20190 |
01/22 | 1642 | +10 | +0,61 | 922 | 1665 | 1621 | 1621 | 1632 | 7566 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 161,05 | -1,30 | -0,80 | 32562 | 166,75 | 159,3 | 162 | 162,35 | 94722 |
09/21 | 163,05 | -1,25 | -0,76 | 18509 | 168,65 | 161,3 | 164,05 | 164,3 | 73992 |
12/21 | 165,8 | -1,20 | -0,72 | 7503 | 171,35 | 164 | 166,95 | 167 | 52910 |
03/22 | 168,25 | -1,10 | -0,65 | 7270 | 173,7 | 166,45 | 169,05 | 169,35 | 32652 |