Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 35.900 – 36.000 đồng/kg cơ sở
36.100 – 36.200 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 36.200 – 36.300 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 36.400 – 36.500 đồng/kg
Timexco: 36.600 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1:
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.900
Bán: 23.100
Đóng cửaGiá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1697 | -8 | -0,47 | 12 | 1729 | 1697 | 1729 | 1705 | 135 |
09/21 | 1679 | -8 | -0,47 | 7872 | 1723 | 1676 | 1694 | 1687 | 58836 |
11/21 | 1678 | -5 | -0,30 | 3488 | 1712 | 1676 | 1688 | 1683 | 29027 |
01/22 | 1671 | -9 | -0,54 | 1049 | 1706 | 1669 | 1680 | 1680 | 15052 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 147,9 | -4,65 | -3,05 | 30 | 153,25 | 147,9 | 153,25 | 152,55 | 176 |
09/21 | 148,1 | -4,95 | -3,23 | 33300 | 153,85 | 147,65 | 153,05 | 153,05 | 132635 |
12/21 | 151,1 | -4,85 | -3,11 | 15554 | 156,7 | 150,65 | 156 | 155,95 | 66356 |
03/22 | 153,7 | -4,95 | -3,12 | 7654 | 159,4 | 153,4 | 159,4 | 158,65 | 40507 |