Giá cà phê trong nước: 

Cà phê nhân:

Công ty phát xô:                                35.900 – 36.000 đồng/kg cơ sở

36.100 – 36.200 đồng/kg về kho Daklak

Thị trường Daklak mua xô:             36.200 – 36.300 đồng/kg

Giao HCM / Long Thành G2:         36.400 – 36.500 đồng/kg

Simexco:         36.400 đồng/kg

Timexco:         36.500 đồng/kg

Trừ lùi:                                          

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất T4hấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 1691 -40 -2,31 38 1696 1691 1691 1731 209
09/21 1675 -36 -2,10 8330 1720 1669 1714 1711 61814
11/21 1690 -33 -1,92 2584 1730 1684 1725 1723 28700
01/22 1697 -33 -1,91 623 1737 1694 1730 1730 12666

Đơn vị tính: USD($)/ Tấn  | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

 

 

Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 159,7 -2,55 -1,57 37 162,75 159,5 162,7 162,25 257
09/21 160,2 -2,50 -1,54 18266 164 158,15 163 162,7 130061
12/21 163,1 -2,35 -1,42 5603 166,6 161 165,9 165,45 64956
03/22 165,7 -2,35 -1,40 2591 169,1 163,85 168,4 168,05 37044

Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb