Giá cà phê trong nước:

 

Cà phê nhân:

Công ty phát xô:                                33.800 – 33.900 đồng/kg cơ sở

34.000 – 34.100 đồng/kg về kho Daklak

Thị trường Daklak mua xô:             34.000 – 34.100 đồng/kg

Giao HCM / Long Thành G2:         34.200 – 34.300 đồng/kg

Trừ lùi:                                             

Giao HCM G1:                                 

 

 

Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):

            Mua chuyển khoản: 22.940

            Bán: 23.140

 

 

 

 

 

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất T4hấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 1502 -13 -0,86 4470 1519 1490 1513 1515 54491
09/21 1528 -11 -0,71 2049 1542 1516 1539 1539 31659
11/21 1545 -11 -0,71 1026 1557 1534 1553 1556 20381
01/22 1556 -13 -0,83 556 1570 1549 1570 1569 7220

Đơn vị tính: USD($)/ Tấn  | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

 

 

 

 

 

 

Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 150,95 -1,85 -1,21 16271 153,3 149,25 152,8 152,8 105018
09/21 152,9 -1,85 -1,20 7343 155,25 151,25 155 154,75 72639
12/21 155,5 -1,85 -1,18 4632 157,75 153,85 157,35 157,35 48609
03/22 157,8 -1,75 -1,10 3487 160,05 156,1 159,9 159,55 31820

Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb