Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 36.200 – 36.300 đồng/kg cơ sở
36.400 – 36.500 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 36.500 – 36.600 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 36.800 – 36.900 đồng/kg
Timexco: 36.900 đồng/kg
Simexco: 36.900 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1:
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.910
Bán: 23.110
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1716 | -5 | -0,29 | 20 | 1736 | 1716 | 1736 | 1721 | 179 |
09/21 | 1701 | -4 | -0,23 | 11307 | 1728 | 1688 | 1725 | 1705 | 61071 |
11/21 | 1705 | -7 | -0,41 | 5270 | 1734 | 1690 | 1728 | 1712 | 28716 |
01/22 | 1709 | -7 | -0,41 | 1220 | 1737 | 1697 | 1728 | 1716 | 13345 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 156 | -3,35 | -2,10 | 37 | 162,1 | 154 | 162,1 | 159,35 | 209 |
09/21 | 156,4 | -3,35 | -2,10 | 30770 | 164,65 | 154,1 | 161,1 | 159,75 | 131272 |
12/21 | 159,3 | -3,35 | -2,06 | 12481 | 167,3 | 157,15 | 163,65 | 162,65 | 65294 |
03/22 | 161,95 | -3,35 | -2,03 | 7826 | 169,95 | 159,75 | 166,2 | 165,3 | 38298 |