Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 34.800 – 34.900 đồng/kg cơ sở
35.000 – 35.100 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 34.900 – 35.000 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 35.400 – 35.500 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1: 35.900 – 36.000 đồng/kg
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.865
Bán: 23.065
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1569 | -31 | -1,94 | 6292 | 1595 | 1566 | 1595 | 1600 | 23731 |
09/21 | 1598 | -31 | -1,90 | 11901 | 1624 | 1594 | 1610 | 1629 | 55425 |
11/21 | 1619 | -29 | -1,76 | 4285 | 1643 | 1616 | 1641 | 1648 | 24251 |
01/22 | 1632 | -30 | -1,81 | 1066 | 1655 | 1631 | 1643 | 1662 | 11677 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 149,55 | -3,80 | -2,48 | 9829 | 152,65 | 148,8 | 152,55 | 153,35 | 16292 |
09/21 | 151,6 | -3,85 | -2,48 | 26091 | 154,75 | 150,8 | 154,75 | 155,45 | 127562 |
12/21 | 154,6 | -3,85 | -2,43 | 6790 | 158,1 | 153,8 | 158,1 | 158,45 | 63790 |
03/22 | 157,3 | -3,80 | -2,36 | 4214 | 160,35 | 156,5 | 160,3 | 161,1 | 33381 |