Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 33.700 – 33.800 đồng/kg cơ sở
33.800 – 33.900 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 33.800 – 33.900 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 34.100 – 34.200 đồng/kg
Timexco: 34.200 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1: 35.000 – 35.100 đồng/kg
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.950
Bán: 23.150
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1490 | -12 | -0,80 | 5648 | 1517 | 1486 | 1504 | 1502 | 53954 |
09/21 | 1515 | -13 | -0,85 | 4394 | 1541 | 1513 | 1530 | 1528 | 31983 |
11/21 | 1531 | -14 | -0,91 | 1109 | 1557 | 1530 | 1542 | 1545 | 20479 |
01/22 | 1543 | -13 | -0,84 | 454 | 1565 | 1543 | 1553 | 1556 | 7348 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 150,95 | 0 | 0 | 14906 | 153,65 | 150,4 | 151,15 | 150,95 | 104296 |
09/21 | 152,95 | +0,05 | +0,03 | 6712 | 155,55 | 152,45 | 153,2 | 152,9 | 73182 |
12/21 | 155,55 | +0,05 | +0,03 | 4150 | 158,1 | 155 | 155,8 | 155,5 | 48288 |
03/22 | 157,8 | 0 | 0 | 1455 | 160,35 | 157,3 | 158,7 | 157,8 | 32034 |