GIÁ CÀ PHÊ THỨ 7 NGÀY 08/5/2021
Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 34.000 – 34.100 đồng/kg cơ sở
34.200 – 34.300 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 34.400 – 34.500 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 34.400 – 34.500 đồng/kg
Trừ lùi: +20/+30USD/tấn
Giao HCM G1: 35.300 – 35.400 đồng/kg
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.970
Bán: 23.150
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1539 | -8 | -0,52 | 9129 | 1555 | 1527 | 1538 | 1547 | 59221 |
09/21 | 1561 | -8 | -0,51 | 5092 | 1576 | 1552 | 1556 | 1569 | 26089 |
11/21 | 1577 | -8 | -0,50 | 1605 | 1591 | 1568 | 1578 | 1585 | 19816 |
01/22 | 1591 | -8 | -0,50 | 250 | 1605 | 1583 | 1599 | 1599 | 6888 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 152,9 | -1,40 | -0,91 | 24268 | 154,1 | 149,25 | 153,9 | 154,3 | 116021 |
09/21 | 154,8 | -1,40 | -0,90 | 11214 | 156 | 151,25 | 156 | 156,2 | 65079 |
12/21 | 157,25 | -1,30 | -0,82 | 9331 | 158,4 | 153,85 | 158 | 158,55 | 46297 |
03/22 | 159,35 | -1,25 | -0,78 | 3409 | 160,35 | 155,8 | 159,85 | 160,6 | 28971 |