Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 36.500 – 36.600 đồng/kg cơ sở
36.700 – 36.800 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 36.800 – 36.900 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 37.100 – 37.400 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1: 37.700 – 37.800 đồng/kg
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.900
Bán: 23.100Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1727 | -2 | -0,12 | 3 | 1727 | 1677 | 1677 | 1729 | 120 |
09/21 | 1744 | +37 | +2,17 | 7876 | 1753 | 1702 | 1704 | 1707 | 58189 |
11/21 | 1722 | +26 | +1,53 | 3183 | 1724 | 1686 | 1696 | 1696 | 29184 |
01/22 | 1711 | +21 | +1,24 | 883 | 1712 | 1679 | 1690 | 1690 | 16373 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 151,3 | -0,75 | -0,49 | 3 | 151,3 | 149,6 | 149,6 | 152,05 | 73 |
09/21 | 151,5 | -0,75 | -0,49 | 14530 | 153,1 | 149,7 | 152,7 | 152,25 | 127011 |
12/21 | 154,35 | -0,80 | -0,52 | 5964 | 156 | 152,55 | 155,3 | 155,15 | 67626 |
03/22 | 156,95 | -0,80 | -0,51 | 2062 | 158,4 | 155,2 | 158,15 | 157,75 | 45970 |