Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 35.000 – 35.100 đồng/kg cơ sở
35.200 – 35.300 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 35.200 – 35.300 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2:
Trừ lùi:
Giao HCM G1:
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.850
Bán: 23.050
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1592 | +7 | +0,44 | 5220 | 1603 | 1579 | 1594 | 1585 | 35200 |
09/21 | 1619 | +8 | +0,50 | 7634 | 1630 | 1606 | 1611 | 1611 | 44634 |
11/21 | 1638 | +8 | +0,49 | 1876 | 1648 | 1625 | 1636 | 1630 | 22865 |
01/22 | 1652 | +7 | +0,43 | 587 | 1663 | 1640 | 1654 | 1645 | 11243 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 157,45 | -1,25 | -0,79 | 32759 | 160,7 | 157,2 | 159,6 | 158,7 | 49403 |
09/21 | 159,6 | -1,20 | -0,75 | 27946 | 162,8 | 159,35 | 161,9 | 160,8 | 113710 |
12/21 | 162,55 | -1,20 | -0,73 | 6843 | 165,65 | 162,3 | 164,6 | 163,75 | 58082 |
03/22 | 165,15 | -1,20 | -0,72 | 4291 | 168,2 | 164,85 | 167,6 | 166,35 | 32496 |