GIÁ CÀ PHÊ THỨ 7 NGÀY 15/5/2021
Giá cà phê trong nước:
Cà phê nhân:
Công ty phát xô: 32.900 – 33.000 đồng/kg cơ sở
33.100 – 33.200 đồng/kg về kho Daklak
Thị trường Daklak mua xô: 33.200 – 33.300 đồng/kg
Giao HCM / Long Thành G2: 33.300 – 33.400 đồng/kg
Trừ lùi:
Giao HCM G1:
Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):
Mua chuyển khoản: 22.950
Bán: 23.150
|
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | T4hấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 1460 | -35 | -2,34 | 9188 | 1495 | 1456 | 1495 | 1495 | 58478 |
09/21 | 1486 | -34 | -2,24 | 4644 | 1520 | 1482 | 1520 | 1520 | 28238 |
11/21 | 1503 | -34 | -2,21 | 1332 | 1536 | 1500 | 1535 | 1537 | 19681 |
01/22 | 1517 | -34 | -2,19 | 496 | 1550 | 1515 | 1550 | 1551 | 7139 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)
Đóng cửa
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
07/21 | 145 | -1,40 | -0,96 | 16723 | 147,75 | 144,7 | 146,4 | 146,4 | 108638 |
09/21 | 146,95 | -1,40 | -0,94 | 8126 | 149,7 | 146,7 | 148,6 | 148,35 | 69150 |
12/21 | 149,6 | -1,20 | -0,80 | 7091 | 152,2 | 149,3 | 150,95 | 150,8 | 45667 |
03/22 | 151,9 | -1,05 | -0,69 | 3282 | 154,4 | 151,55 | 153,05 | 152,95 | 31325 |