Giá cà phê trong nước:

 

Cà phê nhân:

Công ty phát xô:                                33.500 – 33.600 đồng/kg cơ sở

33.700 – 33.800 đồng/kg về kho Daklak

Thị trường Daklak mua xô:             33.800 đồng/kg

Giao HCM / Long Thành G2:         34.000 – 34.100 đồng/kg

Trừ lùi:                                              (Tháng 9) -30 USD/tấn

Giao HCM G1:                                 

 

 

Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):

            Mua chuyển khoản: 22.955

            Bán: 23.155

 

 

 

 

 

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất T4hấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 1478 -12 -0,81 4000 1496 1474 1491 1490 53088
09/21 1503 -12 -0,79 2077 1521 1501 1516 1515 31259
11/21 1520 -11 -0,72 774 1538 1518 1533 1531 20314
01/22 1533 -10 -0,65 267 1546 1530 1544 1543 7422

Đơn vị tính: USD($)/ Tấn  | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

 

 

 

 

 

 

Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 150,1 -0,85 -0,56 11411 152,9 148,5 150,35 150,95 103631
09/21 152,1 -0,85 -0,56 4342 154,75 150,55 152,4 152,95 72071
12/21 154,75 -0,80 -0,51 3719 157,35 153,15 154,75 155,55 48911
03/22 157,05 -0,75 -0,48 2610 159,6 155,4 157,1 157,8 32365

Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb