Giá cà phê trong nước:

 

Cà phê nhân:

Công ty phát xô:                                34.900 – 35.000 đồng/kg cơ sở

35.000 – 35.100 đồng/kg về kho Daklak

Thị trường Daklak mua xô:             35.000 đồng/kg

Giao HCM / Long Thành G2:        

Trừ lùi:                                               -15 USD/tấn (Tháng 7)

Giao HCM G1:                                 

 

 

 

Tỷ giá Vietcombank (USD/VND):

            Mua chuyển khoản: 22.945

            Bán: 23.145

 

 

 

 

 

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất T4hấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 1583 +66 +4,35 16882 1602 1519 1524 1517 51225
09/21 1605 +67 +4,36 9048 1623 1540 1541 1538 32113
11/21 1620 +65 +4,18 3358 1638 1557 1562 1555 20632
01/22 1632 +65 +4,15 685 1648 1575 1576 1567 7524

Đơn vị tính: USD($)/ Tấn  | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

 

 

 

 

 

 

Giá cà phê Arabica (ICE Futures US)

Đóng cửa

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi % Số lượng Cao nhất Thấp nhất Mở cửa Hôm trước HĐ Mở
07/21 162,35 +7,00 +4,51 30122 163,15 156,35 156,35 155,35 97881
09/21 164,3 +7,00 +4,45 16447 165,1 158,25 158,25 157,3 71562
12/21 167 +6,90 +4,31 10076 167,85 160,75 160,75 160,1 52231
03/22 169,35 +6,90 +4,25 6414 170,15 162,75 162,75 162,45 32596

Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0,45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb